Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
水泥 thuỷ nê
1
/1
水泥
thuỷ nê
Từ điển trích dẫn
1. Xi măng (chất liệu kiến trúc). § Cũng gọi là “sĩ mẫn thổ” 士敏土.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史
(
Cao Tự Thanh
)
•
Kinh lịch Phan Cần Giang đông dạ chu phóng biệt hậu thị dĩ thi bộ vận dĩ đáp - 經歷潘勤江冬夜舟訪別後示以詩步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thất ai thi - 七哀詩
(
Tào Thực
)
Bình luận
0